Characters remaining: 500/500
Translation

nhà tang

Academic
Friendly

Từ "nhà tang" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi việc ma chay, tức là nơi tổ chức lễ tang cho người đã mất. Từ này thường được sử dụng để chỉ những gia đình đang trong thời gian tổ chức lễ tang, thường người đến thăm viếng, chia buồn với gia đình.

Định nghĩa:
  • Nhà tang: Nơi diễn ra các nghi lễ liên quan đến việc tổ chức tang lễ, nơi người thân bạn của người đã mất tập trung để tiễn đưa họ.
dụ sử dụng:
  1. "Hôm nay, mình đến nhà tang để chia buồn với gia đình bạn."
  2. "Nhà tang thường nhiều hoa nến để tưởng nhớ người đã mất."
  3. "Trong những ngàynhà tang, mọi người thường mặc trang phục màu trắng hoặc đen để thể hiện sự tiếc thương."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, có thể sử dụng "nhà tang" trong các bài văn, bài thơ để thể hiện nỗi buồn sự chia ly, như: "Mỗi lần ghé thăm nhà tang, lòng tôi lại trĩu nặng nỗi đau mất mát."
Những cách sử dụng nghĩa khác:
  • "Tang lễ": cụm từ thường đi kèm với "nhà tang", chỉ các nghi lễ diễn ra tại đó.
  • "Tang tóc": Chỉ không khí buồn , tiếc thương trong một gia đình người mất.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nhà tang: Chỉ nơi tổ chức lễ tang.
  • Tang lễ: Chỉ các nghi thức thủ tục liên quan đến việc chôn cất hoặc hỏa táng người đã mất.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa liên quan:
  • Nhà hỏa táng: Nơi tổ chức việc hỏa táng người đã mất.
  • Nhà thờ: Có thể nơi tổ chức lễ tang, nhưng không phải lúc nào cũng được gọi là nhà tang.
  • Tang chế: một tập tục hoặc quy định trong việc tổ chức tang lễ.
  1. Nhà đang việc ma chay.

Similar Spellings

Words Containing "nhà tang"

Comments and discussion on the word "nhà tang"