Từ "nhà tang" trong tiếng Việt có nghĩa là một nơi mà có việc ma chay, tức là nơi tổ chức lễ tang cho người đã mất. Từ này thường được sử dụng để chỉ những gia đình đang trong thời gian tổ chức lễ tang, và thường có người đến thăm viếng, chia buồn với gia đình.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Hôm nay, mình đến nhà tang để chia buồn với gia đình bạn."
"Nhà tang thường có nhiều hoa và nến để tưởng nhớ người đã mất."
"Trong những ngày ở nhà tang, mọi người thường mặc trang phục màu trắng hoặc đen để thể hiện sự tiếc thương."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết, có thể sử dụng "nhà tang" trong các bài văn, bài thơ để thể hiện nỗi buồn và sự chia ly, như: "Mỗi lần ghé thăm nhà tang, lòng tôi lại trĩu nặng nỗi đau mất mát."
Những cách sử dụng và nghĩa khác:
"Tang lễ": Là cụm từ thường đi kèm với "nhà tang", chỉ các nghi lễ diễn ra tại đó.
"Tang tóc": Chỉ không khí buồn bã, tiếc thương trong một gia đình có người mất.
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống, từ đồng nghĩa và liên quan:
Nhà hỏa táng: Nơi tổ chức việc hỏa táng người đã mất.
Nhà thờ: Có thể là nơi tổ chức lễ tang, nhưng không phải lúc nào cũng được gọi là nhà tang.
Tang chế: Là một tập tục hoặc quy định trong việc tổ chức tang lễ.